--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu tay
Your browser does not support the audio element.
+
First (work of act)
Tác phẩm đầu tay
A first work
Lượt xem: 860
Từ vừa tra
+
đầu tay
:
First (work of act)Tác phẩm đầu tayA first work
+
fritillary
:
(thực vật học) cây bồi mẫu
+
enforcement
:
sự thúc ép, sự ép buộc
+
awned
:
có râu (lông) trên các phần của hoa ở một số cây ngũ cốc và cỏ
+
watercress
:
(thực vật học) cải xoong